• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xoay vòng; vòng quay; vòng, tua===== ::revolutions per minute ::số vòng quay mỗi ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,revə'lu:ʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:52, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /,revə'lu:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xoay vòng; vòng quay; vòng, tua
    revolutions per minute
    số vòng quay mỗi phút
    (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
    Cuộc cách mạng (nhất là bằng vũ lực, lật đổ một chế độ cai trị)
    the socialist revolution
    cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
    the national democratic revolution
    cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
    Cuộc cách mạng (sự thay đổi hoàn toàn về phương pháp, hoàn cảnh..)
    a revolution in the treatment of cancer
    một cuộc cách mạng trong cách điều trị ung thư
    a technological revolution
    một cuộc cách mạng trong công nghệ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phép quay
    bipartite revolution
    phép quay song diện
    phép xoay
    sự tiến hóa

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    vòng (quay)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hồi quy
    lập lại
    máy đếm vòng
    revolution counter
    máy đếm vòng quay
    số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
    revolution indicator
    thiết bị chỉ báo số vòng quay
    revolution per minute
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay một phút
    sự quay
    sự quay vòng
    sự xoay
    sự xoay vòng
    vòng quanh
    sidereal period of revolution (ofa satellite)
    chu kỳ quay vòng (quanh) sao của vệ tinh
    vòng quay
    mean sidereal period of revolution
    chu kỳ trung bình của vòng quay sao
    number of revolution
    số vòng quay
    revolution counter
    bộ đếm vòng quay
    revolution counter
    máy đếm vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
    revolution indicator
    đồng hồ đo vòng quay
    revolution indicator
    thiết bị chỉ báo số vòng quay
    revolution per minute
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute
    vòng quay một phút
    revolution per minute
    vòng quay phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay một phút
    two-revolution press
    máy in hai vòng quay

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mutiny, revolt, rebellion, coup (d'‚tat), uprising,insurgency, insurrection, putsch, take-over, overthrow: If thegovernment fails to ensure that the people have food, there willbe a revolution. 2 upheaval, cataclysm, transformation, (drasticor radical or major) change, sea change, metamorphosis: Recentsuccesses of capitalism have sparked a revolution in thepolitical philosophies of communist nations. 3 rotation, turn,orbit, circuit, spin, lap, round, cycle, circle, gyration;wheel, whirl, pirouette: At each revolution of the gear (A ) ,the ratchet (B ) moves one notch. The rapid revolutions of theice-skater dissolved her into a blur of colour.

    Oxford

    N.

    A the forcible overthrow of a government or social order,in favour of a new system. b (in Marxism) the replacement ofone ruling class by another; the class struggle which isexpected to lead to political change and the triumph ofcommunism.
    Any fundamental change or reversal of conditions.3 the act or an instance of revolving.
    A motion in orbit or acircular course or round an axis or centre; rotation. b thesingle completion of an orbit or rotation. c the time taken forthis.
    A cyclic recurrence.
    Revolutionism n. revolutionist n. [ME f. OF revolution or LLrevolutio (as REVOLVE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X