• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên [raim]</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:14, ngày 11 tháng 3 năm 2008

    /Phiên [raim]/

    Thông dụng

    Cách viết khác rime

    Danh từ

    Vần
    it is there for rhyme sake
    phải đặt vào đấy cho nó có vần
    Từ gieo vần cho một từ khác
    Những câu thơ có vần
    to write bad rhymes
    làm thơ tồi
    sing nursery rhyme to the children
    hát ru cho trẻ em
    Dạng có vần
    a story told in rhyme
    một câu chuyện có vần
    there is neither rhyme reason about it
    cái đó chẳng có nghĩa lý gì
    neither, no, little..rhyme or reason
    chẳng ra nghĩa lý gì

    Nội động từ

    Ăn vần (với nhau)
    mine and shine rhyme well
    hai từ mine và shine ăn vần với nhau
    Làm thơ

    Ngoại động từ

    Tạo thành vần (về các từ, các dòng thơ)
    Đặt thành thơ (một bài văn xuôi)
    Làm cho vần (từ này với từ kia)

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Rime, poem, poetry, verse, versification, metricalcomposition, song: The art of rhyme may well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense, logic, intelligence, meaning, wisdom, rationality,rationale, soundness, organization, structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Identity of sound between words or the endingsof words, esp. in verse.
    (in sing. or pl.) verse havingrhymes.
    A the use of rhyme. b a poem having rhymes.
    Aword providing a rhyme.
    V.
    Intr. a (of words or lines)produce a rhyme. b (foll. by with) act as a rhyme (withanother).
    Intr. make or write rhymes; versify.
    Tr. put ormake (a story etc.) into rhyme.
    Tr. (foll. by with) treat (aword) as rhyming with another.
    Rhymeless adj. rhymer n. rhymist n. [ME rime f. OFrime f. med.L rithmus, rythmus f. L f. Gk rhuthmos RHYTHM]

    Tham khảo chung

    • rhyme : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X