-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) rất nóng===== =====It's roasting today !===== =====Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!===== ::give [[som...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´roustiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 10: =====Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!==========Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!=====- ::[[give]] [[somebody/get]] [[a]] ([[good]], [[real,..]]) [[roasting]]+ ::[[give]] [[somebody]]/[[get]] [[a]] ([[good]], [[real,..]]) [[roasting]]::trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc::trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự rang=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Thực phẩm===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự rang=====- =====sự nung=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự nung=====::[[oxidizing]] [[roasting]]::[[oxidizing]] [[roasting]]::sự nung oxi hóa::sự nung oxi hóa- =====sự thiêu=====+ =====sự thiêu=====::[[dead]] [[roasting]]::[[dead]] [[roasting]]::sự thiêu kiệt::sự thiêu kiệtDòng 34: Dòng 28: ::[[oxidizing]] [[roasting]]::[[oxidizing]] [[roasting]]::sự thiêu oxi hóa::sự thiêu oxi hóa+ === Kinh tế ===+ =====sự quay=====- ==Kinh tế==+ =====sự rán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sựquay=====+ =====sự rang=====- =====sựrán=====+ =====sự thiêu=====- + ==Các từ liên quan==- =====sự rang=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====sự thiêu=====+ :[[ardent]] , [[baking]] , [[blistering]] , [[boiling]] , [[broiling]] , [[burning]] , [[fiery]] , [[heated]] , [[red-hot]] , [[scalding]] , [[scorching]] , [[searing]] , [[sizzling]] , [[sultry]] , [[sweltering]] , [[torrid]]- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roasting roasting]: Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. very hot.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====In senses of ROAST v.=====+ - + - =====Asevere criticism or denunciation.=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ