• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm phiên âm)
    Hiện nay (04:15, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'seprətli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'seprətli</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    ::bây giờ họ sống riêng rẽ
    ::bây giờ họ sống riêng rẽ
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Individually, independently, singly, one by one, one at atime, personally, alone, severally: Each child approachedseparately to wish her Bon Voyage.=====
    +
    :[[apart]] , [[clearly]] , [[definitely]] , [[disjointly]] , [[distinctly]] , [[independently]] , [[one at a time]] , [[one by one]] , [[personally]] , [[severally]] , [[singly]] , [[solely]] , [[discretely]] , [[individually]] , [[respectively]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[together]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay


    /'seprətli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
    they are now living separately
    bây giờ họ sống riêng rẽ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X