• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    ((thông tục) ăn cắp, lấy trộm, xoáy, lén lấy (thường) không được phép)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ::[[to]] [[sneak]] [[into]], [[out]] [[of]], [[past]] [[something]]; [[sneak]] [[in]], [[out]], [[away]], [[back]], [[past]]
    ::[[to]] [[sneak]] [[into]], [[out]] [[of]], [[past]] [[something]]; [[sneak]] [[in]], [[out]], [[away]], [[back]], [[past]]
    ::lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
    ::lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
    -
    ::[[to]] [[sneak]] [[up]] ([[on]] [[somebody/something]])
    +
    ::[[to]] [[sneak]] [[up]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]])
    ::ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)
    ::ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    04:35, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /snik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) đứa hớt lẻo; kẻ ném đá giấu tay; kẻ hèn hạ; người lừa gạt một cách hèn hạ
    (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất ( crickê)

    Nội động từ

    Trốn, lén
    to sneak off (away)
    trốn đi, lén đi
    to sneak in
    lẻn vào
    ( + on) (thông tục) mách, mách lẻo (nhất là do trẻ em dùng)
    to sneaked on her best friend to the teacher
    mách lẻo với thầy giáo về đứa bạn tốt nhất của nó

    Ngoại động từ

    (thông tục) ăn cắp, lấy trộm, xoáy, lén lấy (thường) không được phép
    to sneak a chocolate from the box
    lấy trộm một thanh sôcôla trong hộp
    to sneak into, out of, past something; sneak in, out, away, back, past
    lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
    to sneak up (on somebody/something)
    ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)

    Tính từ

    Lén lút; giấu giếm
    a sneak look at a letter
    lén đọc một lá thư

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Lurk, slink, steal, creep, skulk, cower, lurk, pad, prowl,sidle, Colloq pussyfoot: We caught Francis sneaking about thehouse last night.
    N.
    Informer, Colloq tattle-tale, Brit grass, Slangstool-pigeon, snitch, Brit and Australian nark, US stoolie,Chiefly US and Canadian fink, ratfink, US shoo-fly: Frankpicked up a little money acting as a sneak for the police.

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.
    Intr. & tr. (foll. by in, out, past,away, etc.) go or convey furtively; slink.
    Tr. sl. stealunobserved; make off with.
    Intr. Brit. schoolsl. telltales; turn informer.
    Intr. (as sneaking adj.) a furtive;undisclosed (have a sneaking affection for him). b persistentin one's mind; nagging (a sneaking feeling that it is notright).
    N.
    A mean-spirited cowardly underhand person.
    Brit. schoolsl. a tell-tale.
    Adj. acting or done withoutwarning; secret (a sneak attack).
    Sneak-thief a thief whosteals without breaking in; a pickpocket.
    Sneakingly adv.[16th c., prob. dial.: perh. rel. to ME snike, OE snican creep]

    Tham khảo chung

    • sneak : National Weather Service
    • sneak : Corporateinformation
    • sneak : Chlorine Online
    • sneak : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X