-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→(thông tục) ăn cắp, lấy trộm, xoáy, lén lấy (thường) không được phép)
Dòng 29: Dòng 29: ::[[to]] [[sneak]] [[into]], [[out]] [[of]], [[past]] [[something]]; [[sneak]] [[in]], [[out]], [[away]], [[back]], [[past]]::[[to]] [[sneak]] [[into]], [[out]] [[of]], [[past]] [[something]]; [[sneak]] [[in]], [[out]], [[away]], [[back]], [[past]]::lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi::lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi- ::[[to]] [[sneak]] [[up]] ([[on]] [[somebody/something]])+ ::[[to]] [[sneak]] [[up]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]])::ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)::ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)+ ===Tính từ======Tính từ===04:35, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ