• Revision as of 04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 58.187.28.148 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn toàn ướt; ướt đẫm
    You're soaked!
    Cậu bị ướt như chuột lột!
    ( + in) đầy cái gì; ngấm cái gì
    this house is soaked in memories
    ngôi nhà tràn ngập những kỷ niệm

    Soaked

    Spanish:

    Soaked

    Adjective

    very drunk[syn: besotted ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X