• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">spit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">spit</font>'''/=====
    Dòng 73: Dòng 69:
    ::đào sâu hai mai
    ::đào sâu hai mai
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====doi đất (nhô ra biển)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====doi đất (nhô ra biển)=====
     +
    === Xây dựng===
    =====bể sâu xắn mai=====
    =====bể sâu xắn mai=====
    -
    =====cái xẻng=====
    +
    =====cái xẻng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái mai=====
    =====cái mai=====
    Dòng 93: Dòng 88:
    =====doi cát=====
    =====doi cát=====
    -
    =====phun ra=====
    +
    =====phun ra=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====que xiên=====
    =====que xiên=====
    -
    =====xiên thành xâu (Cá)=====
    +
    =====xiên thành xâu (Cá)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spit spit] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spit spit] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spit&searchtitlesonly=yes spit] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spit&searchtitlesonly=yes spit] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Expectorate; dribble, salivate, drool, slaver, sputter,splutter; discharge, spew (forth), eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin, duplicate, clone, image, counterpart,likeness, copy: She is the spitting image of her mother.=====
    =====Expectorate; dribble, salivate, drool, slaver, sputter,splutter; discharge, spew (forth), eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin, duplicate, clone, image, counterpart,likeness, copy: She is the spitting image of her mother.=====

    18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
    Mũi đất (nhô ra biển)
    Bờ ngầm

    Ngoại động từ

    Đâm xuyên (nhô ra biển)
    Xiên (thịt để nướng trong lò quay)

    Danh từ

    Sự khạc, sự nhổ
    Nước bọt, nước dãi (người)
    Sự phun phì phì (mèo); dãi sâu bọ
    Cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn
    Trứng (sâu bọ)
    (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt
    he is the very spit of his father
    anh ta giống bố như hệt
    the spit and image of somebody
    (thông tục) người giống hệt ai
    spit and polish
    lau chùi sạch bóng

    Nội động từ .spat

    Khạc, nhổ nước bọt
    to spit in someone's face
    nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai
    Phun phì phì (mèo)
    Làu bàu
    Mưa lún phún
    Bắn, toé (lửa); toé mực (bút)

    Ngoại động từ

    Khạc, nhổ (nước bọt)
    Thốt ra, phun ra, nói to
    to spit an oath
    thốt ra một lời nguyền rủa
    to spit at
    phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác
    to spit out
    khạc ra
    Phun ra, nói hở ra (điều bí mật)
    spit it out!
    muốn nói gì thì nói nhanh lên!
    to spit upon
    (như) to spit at

    Danh từ

    Chiều sâu của đất bằng chiều dài của lưỡi một cái mai
    to gig it two spits deep
    đào sâu hai mai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    doi đất (nhô ra biển)

    Xây dựng

    bể sâu xắn mai
    cái xẻng

    Kỹ thuật chung

    cái mai
    chảy ra
    cơn mưa ngắn
    doi cát
    phun ra

    Kinh tế

    que xiên
    xiên thành xâu (Cá)
    Tham khảo
    • spit : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Expectorate; dribble, salivate, drool, slaver, sputter,splutter; discharge, spew (forth), eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin, duplicate, clone, image, counterpart,likeness, copy: She is the spitting image of her mother.
    N.
    Spittle, saliva, drool, Technical sputum: A largegobbet of spit clung to his beard.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X