-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">stæf , stɑf</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">sta:f </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 54: Dòng 54: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 61: Dòng 61: === Xây dựng====== Xây dựng===- =====viên chức=====+ =====viên chức==========vữa trộn sợi (như rơm, ximăng)==========vữa trộn sợi (như rơm, ximăng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biên chế=====+ =====biên chế=====::[[reduction]] [[in]] [[staff]]::[[reduction]] [[in]] [[staff]]::sự giảm biên chế::sự giảm biên chế::[[service]] [[staff]]::[[service]] [[staff]]::biên chế phục vụ::biên chế phục vụ- =====biên chế nhân sự=====+ =====biên chế nhân sự=====- =====cán bộ=====+ =====cán bộ=====- =====nhân viên=====+ =====nhân viên=====::[[advisory]] [[staff]]::[[advisory]] [[staff]]::nhân viên cố vấn::nhân viên cố vấnDòng 97: Dòng 97: ::[[support]] [[staff]]::[[support]] [[staff]]::nhân viên hỗ trợ::nhân viên hỗ trợ- =====thước mia=====+ =====thước mia=====::[[staff]] [[holder]]::[[staff]] [[holder]]::giá giữ thước mia::giá giữ thước mia=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====các cán bộ=====+ =====các cán bộ=====- =====bộ phận quản lý=====+ =====bộ phận quản lý=====- =====đội ngũ nhân sự=====+ =====đội ngũ nhân sự=====::[[staff]] [[assessments]]::[[staff]] [[assessments]]::đánh giá đội ngũ nhân sự::đánh giá đội ngũ nhân sự- =====đội ngũ nhân viên=====+ =====đội ngũ nhân viên=====- =====thuê mướn=====+ =====thuê mướn=====- =====toàn thể nhân viên=====+ =====toàn thể nhân viên==========tuyển chọn nhân viên==========tuyển chọn nhân viên=====Dòng 120: Dòng 120: =====N.==========N.==========Stick, pole, standard, baton, rod, pikestaff, pike, stake,cane, stave, shaft, alpenstock, shillelagh, club, truncheon,mace, crook, crozier, sceptre, wand, caduceus: Carrying theceremonial staff and dressed in full regalia, the officerimpressively opened the royal court proceedings. 2 personnel,employees, help, workforce, crew, team, organization: Before weintroduced computers, we had a staff of fifty doing nothing butfiling.==========Stick, pole, standard, baton, rod, pikestaff, pike, stake,cane, stave, shaft, alpenstock, shillelagh, club, truncheon,mace, crook, crozier, sceptre, wand, caduceus: Carrying theceremonial staff and dressed in full regalia, the officerimpressively opened the royal court proceedings. 2 personnel,employees, help, workforce, crew, team, organization: Before weintroduced computers, we had a staff of fifty doing nothing butfiling.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]15:41, ngày 19 tháng 11 năm 2008
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .staves, staffs
( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người có quyền lực trong một tổ chức (trái với sinh viên..), những người làm việc hành chánh (khác biệt với việc thủ công)
( staff) ( số nhiều) ban tham mưu
- regimental staff
- ban tham mưu trung đoàn
- staff officer
- sĩ quan tham mưu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhân viên
- advisory staff
- nhân viên cố vấn
- clerical staff
- nhân viên bàn giấy
- clerical staff
- nhân viên hành chính
- Engagement of Staff and Labour
- tuyển mộ nhân viên và lao động
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế (nhân viên)
- servicing staff
- nhân viên dịch vụ
- staff assessment rates
- mức đóng góp của nhân viên
- staff compensation plan
- kế hoạch trả thù lao (lương bổng) cho nhân viên
- staff evaluation
- sự đánh giá nhân viên
- staff relations
- quan hệ với nhân viên
- support staff
- nhân viên hỗ trợ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stick, pole, standard, baton, rod, pikestaff, pike, stake,cane, stave, shaft, alpenstock, shillelagh, club, truncheon,mace, crook, crozier, sceptre, wand, caduceus: Carrying theceremonial staff and dressed in full regalia, the officerimpressively opened the royal court proceedings. 2 personnel,employees, help, workforce, crew, team, organization: Before weintroduced computers, we had a staff of fifty doing nothing butfiling.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ