• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:07, ngày 25 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ, số nhiều sulks===
    ===Danh từ, số nhiều sulks===
    -
    =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi=====
    +
    =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân=====
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]
    ::hờn dỗi
    ::hờn dỗi

    Hiện nay

    /sʌlk/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sulks

    ( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân
    to be in the sulks
    hờn dỗi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi

    Nội động từ

    Hờn, hờn dỗi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be happy , grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X