• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    *Ving: [[Sulking]]
    *Ving: [[Sulking]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Mope, brood, pout, be sullen or moody or ill-humoured: Iwish you'd get a job instead of sulking about the house all day.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.intr. indulge in a sulk, be sulky.=====
     
    -
    =====N. (also inpl., prec. by the) a period of sullen esp. resentful silence(having a sulk; got the sulks).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sulker n. [perh. back-form.f. SULKY]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[be down in the mouth]] , [[be in a huff]] , [[be morose]] , [[be out of sorts]] , [[be silent]] , [[brood]] , [[frown]] , [[gloom]] , [[glower]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grump ]]* , [[look sullen]] , [[lower]] , [[moon ]]* , [[mope ]]* , [[scowl]] , [[take on]] , [[mope]] , [[pet]] , [[pout]] , [[grumble]] , [[grump]] , [[moue]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be happy]] , [[grin]] , [[smile]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /sʌlk/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sulks

    ( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi
    to be in the sulks
    hờn dỗi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi

    Nội động từ

    Hờn, hờn dỗi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be happy , grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X