• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác systematical ===Tính từ=== =====Có hệ thống===== ::systematic insolence ::sự láo xư...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,sisti'mætik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:10, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /,sisti'mætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác systematical

    Tính từ

    Có hệ thống
    systematic insolence
    sự láo xược có hệ thống
    Có phương pháp
    systematic worker
    công nhân làm việc có phương pháp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc hệ thống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ thống
    non systematic
    không có tính hệ thống
    non-systematic code
    mã không có hệ thống
    non-systematic code
    mã không hệ thống
    systematic analysis
    phép phân tích hệ thống
    systematic code
    mã có hệ thống
    systematic distortion
    méo có hệ thống
    systematic error
    sai số có hệ thống
    systematic error
    sai số hệ thống
    systematic error-checking code
    mã kiểm tra lỗi hệ thống
    Systematic Extended Bose, Chaudhuri, and Hocquengham (SEBCH)
    Bose, Chaudhuri và Hocquengham được mở rộng có hệ thống
    systematic irrigation
    tưới có hệ thống
    systematic sample
    mẫu hệ thống
    systematic sample
    sự lấy mẫu (có) hệ thống
    systematic statistic
    thống kê hệ thống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có hệ thống
    thuộc hệ thống

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Organized, systematized, planned, methodical,businesslike, orderly, well-organized, well-ordered, regular,routine, standardized, standard: There are several systematicways for cataloguing books.

    Oxford

    Adj.

    Methodical; done or conceived according to a plan orsystem.
    Regular, deliberate (a systematic liar).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X