• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:39, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====mộ=====
    =====mộ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lăng=====
    +
    =====lăng=====
    =====mộ xây=====
    =====mộ xây=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sepulchre, crypt, vault, mausoleum, grave, catacomb,burial-chamber, final or last resting-place: Every year histomb is visited by a mysterious woman in black.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[box]] , [[burial]] , [[burial chamber]] , [[catacomb]] , [[coffin]] , [[crypt]] , [[grave]] , [[mausoleum]] , [[monument]] , [[pit]] , [[sepulcher]] , [[trough]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[cenotaph]] , [[chamber]] , [[dolmen]] , [[mastaba]] , [[mausoleum ]](a magnificenttomb) , [[sarcophagus]] , [[sepulchre]] , [[shrine]] , [[tumulus]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A large esp. underground vault for the burial of the dead.2 an enclosure cut in the earth or in rock to receive a deadbody.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sepulchral monument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) the state ofdeath. [ME t(o)umbe f. AF tumbe, OF tombe f. LL tumba f. Gktumbos]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tomb tomb] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tomb tomb] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /tu:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồ, mả
    ( the tomb) sự chết

    Ngoại động từ

    Chôn, chôn cất; vùi xuống

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mộ

    Kỹ thuật chung

    lăng
    mộ xây

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X