• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">tʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    ::(thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
    ::(thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện lạnh===
    =====tấn Anh (1, 016 tấn)=====
    =====tấn Anh (1, 016 tấn)=====
    -
    =====tấn Mỹ (0, 907 tấn)=====
    +
    =====tấn Mỹ (0, 907 tấn)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tôn lạnh=====
    =====tôn lạnh=====
    Dòng 50: Dòng 47:
    =====tấn lạnh=====
    =====tấn lạnh=====
    -
    =====tấn thô=====
    +
    =====tấn thô=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ton ton] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ton ton] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ton&searchtitlesonly=yes ton] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ton&searchtitlesonly=yes ton] : bized
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====$100 triệu=====
    =====$100 triệu=====

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tʌn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tons

    (viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)
    long ton; gross ton
    tấn Anh ( 1016 kg)
    metric ton
    tấn ( 1000 kg)
    short ton; net ton
    tấn Mỹ ( 907, 2 kg)
    Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)
    (hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)
    (hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)
    ( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn
    tons of people
    rất nhiều người
    I have asked him tons of times
    tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
    (nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh
    do a/the ton
    lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ hoặc nhanh hơn
    come down on somebody like a ton of bricks
    (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tấn Anh (1, 016 tấn)
    tấn Mỹ (0, 907 tấn)

    Kỹ thuật chung

    tôn lạnh
    tấn dài
    tấn hệ mét
    tấn lạnh
    tấn thô
    Tham khảo
    • ton : Corporateinformation
    Tham khảo

    Kinh tế

    $100 triệu

    Giải thích VN: Biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars.

    tấn
    Tấn (=2204, 6 Ib)
    tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X