• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm===== ::transcendental [[philosophy...)
    So với sau →

    15:57, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm
    transcendental philosophy
    triết học tiên nghiệm
    transcendental cognition
    nhận thức tiên nghiệm
    (như) transcendent
    Mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo
    transcendental concept
    khái niệm mơ hồ
    (toán học) siêu việt
    transcendental equation
    phương trình siêu việt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    siêu việt
    elementary transcendental function
    hàm siêu việt sơ cấp
    integral transcendental function
    hàm siêu việt nguyên
    purely transcendental extension
    mở rộng thuần thúy siêu việt
    purely transcendental extension
    mở rộng thuần túy siêu việt
    theory of transcendental numbers
    lý thuyết số siêu việt
    transcendental basic
    cơ sở siêu việt
    transcendental curve
    đường siêu việt
    transcendental equation
    phương trình siêu việt
    transcendental expression
    biểu thức siêu việt
    transcendental extension of a field
    mở rộng siêu việt của một trường
    transcendental function
    hàm siêu việt
    transcendental function
    hàm số siêu việt
    transcendental number
    số siêu việt
    transcendental surface
    mặt siêu việt
    transcendental term
    số hạng siêu việt

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    = TRANSCENDENT.
    A (in Kantianphilosophy) presupposed in and necessary to experience; apriori. b (in Schelling's philosophy) explaining matter andobjective things as products of the subjective mind. c (esp. inEmerson's philosophy) regarding the divine as the guidingprinciple in man.
    A visionary, abstract. b vague, obscure.4 Math. (of a function) not capable of being produced by thealgebraical operations of addition, multiplication, andinvolution, or the inverse operations.
    N. a transcendentalterm, conception, etc.
    Transcendental cognition a prioriknowledge. Transcendental Meditation a method of detachingoneself from problems, anxiety, etc., by silent meditation andrepetition of a mantra. transcendental object a real (unknownand unknowable) object. transcendental unity unity broughtabout by cognition.
    Transcendentally adv. [med.Ltranscendentalis (as TRANSCENDENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X