-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- all , all in all , altogether , barely , completely , entirely , essentially , exactly , exclusively , in toto , just , merely , only , plainly , quite , solely , totally , utterly , wholly , absolutely , fully , simply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ