-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: == Xây dựng==== Xây dựng==- =====máy bơm chân không==========máy bơm chân không======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bơm chân không=====+ =====bơm chân không=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[with]] [[which]] [[a]] [[partial]] [[vacuum]] [[can]] [[be]] [[produced]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[with]] [[which]] [[a]] [[partial]] [[vacuum]] [[can]] [[be]] [[produced]]..- ''Giải thích VN'': Một thiết bị có thể dùng để tạo chân không không hoàn toàn.''Giải thích VN'': Một thiết bị có thể dùng để tạo chân không không hoàn toàn.::[[diffusion]] [[vacuum]] [[pump]]::[[diffusion]] [[vacuum]] [[pump]]Dòng 32: Dòng 29: ::vacuum-pump [[plant]]::vacuum-pump [[plant]]::thiết bị bơm chân không::thiết bị bơm chân không- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vacuum%20pump vacuum pump] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bơm chân không==========bơm chân không=====- [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]===Y Sinh======Y Sinh========Nghĩa chuyên nghành==========Nghĩa chuyên nghành==========bơm chân không==========bơm chân không=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Vacuum_pump.jpg|200px|Bơm chân không]]+ =====Bơm chân không=====- + [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Xây dựng
Kỹ thuật chung
bơm chân không
Giải thích EN: A device with which a partial vacuum can be produced.. Giải thích VN: Một thiết bị có thể dùng để tạo chân không không hoàn toàn.
- diffusion vacuum pump
- bơm chân không khuếch tán
- dry vacuum pump
- máy bơm chân không khô
- high-pressure vacuum pump
- bơm chân không áp suất cao
- high-vacuum pump
- bơm chân không cao
- ion vacuum pump
- bơm chân không iôn
- kinetic vacuum pump
- bơm chân không động
- mercury vacuum pump
- bơm chân không thủy ngân
- oil vacuum pump
- bơm chân không dùng dầu
- reciprocating vacuum pump
- bơm chân không pittông
- trap for vacuum pump
- ống xiphông cho bơm chân không
- vacuum pump oil
- dầu bơm chân không
- vacuum-pump plant
- thiết bị bơm chân không
Từ điển: Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ