• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Velocity.jpg|200px|Tốc độ, vận tốc]]
     +
    =====Tốc độ, vận tốc=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====vận tốc, tốc độ=====
    =====vận tốc, tốc độ=====
    Dòng 67: Dòng 71:
    =====(in general use) speed.=====
    =====(in general use) speed.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /vi´lɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực
    initial velocity
    tốc độ ban đầu
    the velocity of a projectile
    vận tốc của đầu đạn
    (thông tục) sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tốc độ, vận tốc

    Tốc độ, vận tốc

    Toán & tin

    vận tốc, tốc độ
    Tham khảo

    Xây dựng

    vectơ vận tốc

    Kỹ thuật chung

    lưu tốc nước
    nhanh
    high velocity melting
    sự nung nhanh
    high-velocity star
    sao nhanh
    hypersonic velocity
    tốc độ quá nhanh
    velocity burner
    lò đốt nhanh
    vận tốc

    Kinh tế

    tốc độ lưu thông
    business transaction velocity
    tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
    circuit velocity of money
    tốc độ lưu thông tiền tệ
    constant velocity of money
    tốc độ lưu thông tiền tệ cố định
    income velocity of money
    tốc độ lưu thông của thu nhập tiền tệ
    money velocity
    tốc độ lưu thông tiền tệ
    transactions velocity of circulation
    tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch
    transactions velocity of circulation
    tốc độ lưu thông tiền tệ của các giao dịch
    velocity of circulation (ofmoney)
    tốc độ lưu thông của tiền tệ
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Speed, swiftness, rapidity, fleetness, quickness, briskness,alacrity, celerity, pace, rate of speed, miles per hour, m.p.h.,kilometres per hour, km/hr: Our velocity slowed as we nearedthe outer atmosphere.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the measure of the rate of movement of a usu.inanimate object in a given direction.
    Speed in a givendirection.
    (in general use) speed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X