• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:32, ngày 7 tháng 11 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Thêm nghĩa mới)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'ventileitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ventileitə</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện=====
    =====Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện=====
    - 
    =====Cửa sổ thông gió (ô tô)=====
    =====Cửa sổ thông gió (ô tô)=====
    - 
    =====(kiến trúc) cửa thông hơi=====
    =====(kiến trúc) cửa thông hơi=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====máy thông gió, máy quạt gió=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    [[Image:Ventilator.jpg|200px|Cái quạt,quạt máy, quạt thông gió  ]]
    +
    [[Image:Ventilator.jpg|200px|thumb|Cái quạt, quạt máy, quạt thông gió  ]]
    =====Cái quạt,quạt máy, quạt thông gió  =====
    =====Cái quạt,quạt máy, quạt thông gió  =====
    - 
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====cánh xiên thông gió=====
    =====cánh xiên thông gió=====
    Dòng 24: Dòng 16:
    =====quạt=====
    =====quạt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ thông gió=====
    +
    =====bộ thông gió=====
    -
     
    +
    =====lỗ thông gió=====
    -
    =====lỗ thông gió=====
    +
    =====máy quạt gió=====
    -
     
    +
    -
    =====máy quạt gió=====
    +
    ::[[humidify]] [[ventilator]]
    ::[[humidify]] [[ventilator]]
    ::máy quạt gió làm ẩm
    ::máy quạt gió làm ẩm
    ::[[ventilator]] [[socket]]
    ::[[ventilator]] [[socket]]
    ::ổ cắm máy quạt gió
    ::ổ cắm máy quạt gió
    -
    =====máy thông gió=====
    +
    =====máy thông gió=====
    ::[[mushroom]] [[ventilator]]
    ::[[mushroom]] [[ventilator]]
    ::máy thông gió hình nấm
    ::máy thông gió hình nấm
    Dòng 40: Dòng 30:
    ::[[ventilator]] [[socket]]
    ::[[ventilator]] [[socket]]
    ::ổ cắm máy thông gió
    ::ổ cắm máy thông gió
    -
    =====quạt gió=====
    +
    =====quạt gió=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra ngoài.
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra ngoài.
    ::[[electric]] [[heating]] [[ventilator]]
    ::[[electric]] [[heating]] [[ventilator]]
    Dòng 53: Dòng 42:
    ::[[ventilator]] [[socket]]
    ::[[ventilator]] [[socket]]
    ::ổ cắm máy quạt gió
    ::ổ cắm máy quạt gió
    -
    =====quạt làm mát=====
    +
    =====quạt làm mát=====
    -
     
    +
    =====quạt làm thông gió=====
    -
    =====quạt làm thông gió=====
    +
    =====quạt thông gió=====
    -
     
    +
    -
    =====quạt thông gió=====
    +
    ::built-in [[ventilator]]
    ::built-in [[ventilator]]
    ::quạt thông gió gắn sẵn
    ::quạt thông gió gắn sẵn
    Dòng 79: Dòng 66:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====quạt=====
    =====quạt=====
    -
    === Oxford===
    +
    === Y học ===
    -
    =====N.=====
    +
    [[Hình:Medical_ventilator.jpg|thumb|200px|right|Máy hô hấp nhân tạo]]
    -
    =====An appliance or aperture for ventilating a room etc.=====
    +
    ===== Máy hô hấp nhân tạo =====
    -
     
    +
    -
    =====Med. = RESPIRATOR 2.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    +
    -
    =====Máy thở, máy trợ thở=====
    +
    -
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Y Sinh]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'ventileitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện
    Cửa sổ thông gió (ô tô)
    (kiến trúc) cửa thông hơi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy thông gió, máy quạt gió

    Cơ - Điện tử

    href='' rel="thumbnail" src="" width=
    Cái quạt, quạt máy, quạt thông gió  
    Cái quạt,quạt máy, quạt thông gió  

    Cơ khí & công trình

    cánh xiên thông gió

    Điện

    quạt

    Kỹ thuật chung

    bộ thông gió
    lỗ thông gió
    máy quạt gió
    humidify ventilator
    máy quạt gió làm ẩm
    ventilator socket
    ổ cắm máy quạt gió
    máy thông gió
    mushroom ventilator
    máy thông gió hình nấm
    roof extract ventilator
    máy thông gió hút trên mái
    ventilator socket
    ổ cắm máy thông gió
    quạt gió

    Giải thích VN: Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra ngoài.

    electric heating ventilator
    quạt gió nóng chạy điện
    humidify ventilator
    máy quạt gió làm ẩm
    vent face (ventilatorface)
    mặt quạt gió
    ventilator cooling tower
    tháp giải nhiệt bằng quạt gió
    ventilator socket
    ổ cắm máy quạt gió
    quạt làm mát
    quạt làm thông gió
    quạt thông gió
    built-in ventilator
    quạt thông gió gắn sẵn
    ceiling ventilator
    quạt thông gió trên trần
    centrifugal ventilator
    quạt thông gió ly tâm
    integral ventilator
    quạt (thông gió) gắn sẵn
    integral ventilator
    quạt (thông gió) tích hợp
    integral ventilator [fan]
    quạt thông gió gắn sẵn
    rotating ventilator
    quạt thông gió roto
    rotating ventilator
    quạt thông gió rôto
    stationary ventilator
    quạt thông gió cố định
    thiết bị thông gió

    Kinh tế

    quạt

    Y học

    href='' rel="thumbnail" src="" width=
    Máy hô hấp nhân tạo
    Máy hô hấp nhân tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X