-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Wafer tại CĐ Kinhteđóng góp từ Wafer tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'weifə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 25: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====viên nhện=====+ =====viên nhện=====''Giải thích VN'': Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.''Giải thích VN'': Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.== Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)=====+ =====lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====lát=====+ =====lát=====- =====lát bán dẫn=====+ =====lát bán dẫn=====- =====lát mỏng=====+ =====lát mỏng=====::[[wafer]] [[processing]]::[[wafer]] [[processing]]::sự xử lý lát mỏng::sự xử lý lát mỏng- =====mảnh=====+ =====mảnh=====::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::bảng con mảnh ceramic::bảng con mảnh ceramicDòng 55: Dòng 52: ::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::phiến con mảnh chất gốm::phiến con mảnh chất gốm- =====miếng bán dẫn=====+ =====miếng bán dẫn=====::[[bulk]] [[wafer]]::[[bulk]] [[wafer]]::miếng (bán dãn) dạng khối::miếng (bán dãn) dạng khối- =====miếng mỏng=====+ =====miếng mỏng=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::phiến con mảnh ceramic::phiến con mảnh ceramic::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::phiến con mảnh chất gốm::phiến con mảnh chất gốm- =====tầm=====+ =====tầm=====- =====vòng đệm=====+ =====vòng đệm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]], [[flat]] [[disk]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washer]] [[or]] [[piece]] [[of]] [[insulation]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[small]], [[flat]] [[disk]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washer]] [[or]] [[piece]] [[of]] [[insulation]]..Dòng 76: Dòng 73: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bánh quế kem=====+ =====bánh quế kem======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 102: Dòng 99: =====Waferyadj. [ME f. AF wafre, ONF waufre, OF gaufre (cf. GOFFER) f.MLG wafel waffle: cf. WAFFLE(2)]==========Waferyadj. [ME f. AF wafre, ONF waufre, OF gaufre (cf. GOFFER) f.MLG wafel waffle: cf. WAFFLE(2)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]06:28, ngày 24 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ