• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 21: Dòng 21:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====máy phôtô=====
    =====máy phôtô=====
    Dòng 29: Dòng 29:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cách sao chụp bằng tĩnh điện=====
    =====cách sao chụp bằng tĩnh điện=====
    Dòng 35: Dòng 35:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=xerox xerox] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=xerox xerox] : Corporateinformation
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sao chụp bằng tĩnh điện (cách)=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 46: Dòng 50:
    =====V.tr. (xerox) reproduce bythis process. [invented f. XEROGRAPHY]=====
    =====V.tr. (xerox) reproduce bythis process. [invented f. XEROGRAPHY]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    15:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt

    Ngoại động từ

    Sao chụp

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    máy phôtô

    Giải thích EN: The brand name for a copying machine that reproduces printed, written, or graphic material by xerography. (Takenfrom a Greek phrase meaning literally "dry copy.").

    Giải thích VN: Nhãn hiệu của một dòng máy fôtô dùng kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt để sao chép lại các tài liệu hoặc đồ họa đã được in, được viết tay (đây là từ có gốc Hi Lạp, nghĩa đen: "sao chép dưới dạng khô").

    Kinh tế

    cách sao chụp bằng tĩnh điện

    Nguồn khác

    • xerox : Corporateinformation

    Xây dựng

    sao chụp bằng tĩnh điện (cách)

    Oxford

    N. & v.

    N. propr.
    A machine for copying by xerography.
    A copy made using this machine.
    V.tr. (xerox) reproduce bythis process. [invented f. XEROGRAPHY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X