• /¸dimi´nju:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ
    Lượng giảm bớt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ

    Kỹ thuật chung

    làm nhỏ
    sự giảm
    sự rút ngắn

    Kinh tế

    sự giảm bớt
    permanent diminution in value
    sự giảm bớt thường xuyên trong giá trị

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X