• (đổi hướng từ Absconded)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Bỏ trốn
    the criminal absconded from the prison
    tên tội phạm bỏ trốn khỏi trại giam
    Trốn tránh pháp luật

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ trốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X