• (đổi hướng từ Abutments)
    /ə'bʌtmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp
    Tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khối tựa vai đập
    vai đập

    Ô tô

    vết tiếp xúc

    Toán & tin

    áp lực treo trục

    Xây dựng

    bệ gối tựa
    bệ tựa
    chân vàm
    chân cầu
    chân cuốn
    cột (chống)
    cột neo bến cảng
    gối trụ
    mố (cầu)
    mố trụ
    mố biên
    mố bờ
    sự nối tiếp đầu
    tà vẹt gỗ
    trụ vòm
    trụ chống, trụ đá

    Giải thích EN: An intersection between a roof surface and a wall rising above it.

    Giải thích VN: Giao nhau giữa bề mặt mái và tường được xây bên trên bề mặt đó.

    Kỹ thuật chung

    bệ
    chân
    abutment hinge
    khớp chân vòm
    abutment screw
    vít chặn
    abutment stone
    đá chân cột
    abutment stone
    đá chân tường
    abutment stone
    đá chân vòm
    arch abutment
    chân vòm
    breast abutment
    chân vòm
    dam abutment
    chân đập
    cột chống
    đế tựa
    điểm dừng
    đối đầu
    đường biên
    giá đỡ
    giáp mối
    gối đỡ
    nối chữ T
    mố
    mố cầu
    sự nối
    sự nối đầu
    sự tiếp
    thanh chống
    trụ
    trụ cầu
    trụ chống

    Giải thích EN: The part of a structure that directly receives thrust or pressure, as from an arch, vault, or strut.

    Giải thích VN: Phần cấu trúc chịu lực kéo hoặc nén từ khung vòm cửa, khung mái vòm hay thanh giằng.

    bridge abutment
    trụ chống cầu
    trụ đỡ

    Địa chất

    chân vòm, giới hạn, chỗ tiếp giáp, tường chống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X