• (đổi hướng từ Accountants)
    /ə´kauntənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
    chief accountant
    kế toán trưởng
    (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kế toán viên

    Kỹ thuật chung

    nhân viên kế toán

    Kinh tế

    nhà kế toán
    professional accountant
    nhà kế toán chuyên nghiệp
    public accountant
    nhà kế toán (công chứng)
    nhân viên kế toán
    financial accountant
    nhân viên kế toán tài chính
    junior accountant
    nhân viên kế toán sơ cấp
    management accountant
    nhân viên kế toán quản lý
    professional accountant
    nhân viên kế toán chuyên nghiệp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X