• /im´fætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhấn mạnh, nhấn giọng
    (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
    Mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
    an emphatic refusal
    sự từ chối dứt khoát
    Rõ ràng, rành rành
    an emphatic defeat
    sự thất bại rõ ràng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X