• /ə'mid/

    Thông dụng

    Cách viết khác amidst

    Giới từ

    Giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    amid a remote hamlet alive with such outlaws, her family always abides strictly by all the governmental regulations
    giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    preposition
    away from , beyond , far from , outside , separate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X