• /midst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giữa
    in the midst of the crowd
    ở giữa đám đông
    there is a malefactor in their midst
    trong bọn họ có một kẻ bất lương


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X