-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , anecdote , explanation , narrative , recital , recountal , recounting , rehearsal , relation , report , story , storytelling , tale , telling , voice-over , yarn * , chronicle , description , history , statement , version
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ