• /rɪˈsaɪtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
    Sự ngâm, sự bình (thơ)
    (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu; sự thu lại
    music recorded in recital
    bản nhạc được thu trong buổi biểu diễn
    (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện
    Sự tường thuật chi tiết (một sự kiện..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X