• Xây dựng

    vòng khung bảo vệ

    Giải thích EN: A metal frame that protects the surface on which a mechanical device is set; for example, around an air diffuser. Giải thích VN: Một khung kim loại bảo vệ bề mặt các thiết bị máy móc, ví dụ như bảo vệ quang máy khuyếch tán không khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X