• (đổi hướng từ Ascended)
    /ə´send/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lên, thăng
    to ascend in rank
    thăng cấp
    to ascend towards the source of a river
    đi ngược lên dòng sông
    Dốc lên (con đường)
    the path began to ascend
    con đường bắt đầu dốc lên
    Cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
    Ngược (dòng thời gian)

    Ngoại động từ

    Trèo lên; lên
    to ascend a mountain
    trèo núi
    to ascend a river
    đi ngược dòng sông
    to ascend the throne
    lên ngôi vua

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tăng, tiến, đi lên, trèo lên

    Xây dựng

    lên dần

    Kỹ thuật chung

    tiến
    tăng
    infinitely ascend
    tăng vô hạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X