-
(đổi hướng từ Ascertaining)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- catch on , check , check out * , check up on , confirm , determine , dig * , discover , divine , double-check , establish , eye * , eyeball , find out , fix , get down cold , get down pat , get hold of , get it down , get the hang of , identify , learn , learn the ropes * , look-see , make certain , make sure , peg * , pick up * , pick up on , read , see , settle , size , size up * , tell , verify , find , hear , doublecheck , unearth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ