• Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp

    Xây dựng

    đường lắp ráp

    Kỹ thuật chung

    dây chuyền lắp ráp
    assembly-line balancing
    sự cân bằng dây chuyền lắp ráp
    progressive assembly line
    dây chuyền lắp ráp liên tục
    đường tập hợp / đường lắp ráp

    Giải thích EN: A production process in which the production stages are arranged in sequential order, with unfinished items moving "along the line" through each production stage. Giải thích VN: Một quá trình sản xuất trong đó các công đoạn sản xuất được sắp xếp theo trật tự liên tiếp nhau, với các sản phẩm chưa hoàn thành di chuyển "dọc theo đường thẳng" qua mỗi giai đoạn.

    hệ thống dây chuyền

    Cơ - Điện tử

    Dây truyền lắp ráp

    Kinh tế

    dây chuyền lắp ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X