• /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất lợi; thế bất lợi
    to put somebody at a disadvantage
    đặt ai vào thế bất lợi
    Sự thiệt hại, mối tổn thất

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự bất lợi
    sự thiệt hại

    Kỹ thuật chung

    nhược điểm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X