-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimatize , accommodate , accord , accustom , adapt , balance , compensate , conform , coordinate , counterbalance , familiarize , harmonize , integrate , make agree , proportion , reconcile , regulate , tune , fix , set , adjust , agree , tailor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ