• (đổi hướng từ Backfired)
    /¸bæk´faiə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
    (kỹ thuật) nổ sớm
    Đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự phụt ngược

    Xây dựng

    phản hỏa
    sự phụt ngược (hàn)

    Điện

    hồ quang ngược

    Kỹ thuật chung

    sự nổ ngược
    sự nổ sớm
    suy giảm lửa hàn

    Giải thích EN: A momentary recession of a welder's torch flame into the top end of the torch. Also, FLASHBACK..

    Giải thích VN: Sự suy giảm nhất thời ngọn lửa đèn hàn đến tận đầu mỏ hàn.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X