-
Balky
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- averse , contrary , hesitant , immovable , indisposed , inflexible , intractable , loath , negative , negativistic , obstinate , ornery , perverse , reluctant , stubborn , unbending , unmanageable , unpredictable , unruly , contrarious , difficult , froward , impossible , wayward , mulish , rebellious , recalcitrant , refractory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ