• /ri´kælsitrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay cãi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố

    Danh từ

    Người hay cãi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X