-
(đổi hướng từ Bandaged)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng
- adhesive bandage
- băng dính
- bandage sign
- dấu hiệu băng cuộn
- capellne bandage
- băng đầu
- crepe bandage
- băng kếp
- elastic bandage
- bảng đàn hồi
- plaster bandage
- băng thạch cao
- spiral bandage
- băng xoắn
- starch bandage
- băng tinh bột
- suspensory bandage
- băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ