• (đổi hướng từ Bandeging)
    /´bændidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Băng (để băng vết thương, bịt mắt...)

    Ngoại động từ

    Băng bó

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vành quấn băng

    Y học

    băng cuộn
    bandage sign
    dấu hiệu băng cuộn

    Kỹ thuật chung

    băng
    adhesive bandage
    băng dính
    bandage sign
    dấu hiệu băng cuộn
    capellne bandage
    băng đầu
    crepe bandage
    băng kếp
    elastic bandage
    bảng đàn hồi
    plaster bandage
    băng thạch cao
    spiral bandage
    băng xoắn
    starch bandage
    băng tinh bột
    suspensory bandage
    băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
    đai
    vành

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X