• (đổi hướng từ Begrudged)
    /bi´grʌdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bực bội, bực dọc
    she begrudges every dong she gives to her husband
    từng đồng bạc cho chồng đều khiến bà ta bực mình
    Ghen tị, thèm muốn
    every neighbour begrudges that wedded pair's opulence
    người láng giềng nào cũng ghen tị sự giàu có của cặp vợ chồng này

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X