• (đổi hướng từ Blackmailed)
    /´blæk¸meil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hăm doạ để tống tiền
    Tiền lấy được do hăm doạ

    Ngoại động từ

    Hăm doạ để làm tiền
    Tống tiền

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự (hăm dọa để) tống tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X