-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , badger , bite , coercion , compulsion , demand , exaction , force , fraud , oppression , payoff , payola * , pressure , protection , racket , rapacity , shake , shakedown * , squeeze , stealing , swindle , theft , blackmail , chantage , exaction (undue) , graft , overcharge , ransom , shakedown , vampirism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ