• /´bukiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ham đọc sách
    a bookish person
    người ham đọc sách
    Thuộc về sách vở
    a bookish style
    cách hành văn thiên về sách vở
    a bookish knowledge
    kiến thức từ chương (do sách vở mà có, chứ không phải qua thực tế)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ignorant , unschooled , stupid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X