• /bɔp/

    Thông dụng

    Danh từ
    Điệu nhạc pop
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
    Nội động từ
    to go bopping
    nhảy điệu pop
    Ngoại động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện
    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
    noun
    bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X