• (đổi hướng từ Brandishing)
    /'brændiʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khua, vung (gươm...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    not show

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X