• /´bridʒiη/

    Toán & tin

    cài đặt cầu nối

    Xây dựng

    giàn đỡ vật liệu
    sự bắc cầu

    Giải thích EN: 1. a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.a method of supporting and holding in place the joists in a roof or floor by setting short crosswise braces between them.2. the wooden braces used in such an arrangement.the wooden braces used in such an arrangement. Giải thích VN: 1. Một phương pháp đỡ và giữ các dầm mái hoặc sàn cố định bằng cách sử dụng các thanh giằng chéo để giằng chúng với nhau///2. Các thanh giằng gỗ được giằng với nhau.

    sự lắp giằng
    thanh chống giằng

    Điện

    nối bắc cầu

    Giải thích VN: Sự nối mạch rẽ, một mạch song song với một mạch khác.

    Điện lạnh

    sự nối kiểu cầu

    Điện

    sự nối rẽ

    Giải thích VN: Sự nối mạch rẽ, một mạch song song với một mạch khác.

    Kỹ thuật chung

    giàn giáo
    bắc cầu
    sự xây dựng cầu
    thanh giằng chống

    Địa chất

    chèn chặt một đoạn lỗ khoan bừng đá rời hoặc đất dẻo…

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X