-
Chuyên ngành
Toán & tin
duyệt
Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.
duyệt qua
Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.
- browse mode
- thành phần duyệt qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- check over , dip into * , examine cursorily , feed , flip through , get the cream , give the once over , glance at , graze , hit the high spots , inspect loosely , leaf through , nibble * , once over lightly , pass an eye over , peruse , read , read here and there , riffle through , riff through , run through , scan , skim , skip through , survey , thumb through wander , dip into , leaf , riffle , thumb , brut , crop , flip , forage , glance , nibble , pasture , shop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ