• (đổi hướng từ Carpeted)
    /'kɑ:pit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm thảm
    to lay a carpet
    trải thảm
    Thảm (cỏ, hoa, rêu...)
    to be on the carpet
    được đem ra thảo luận, bàn cãi
    Bị mắng, bị quở trách
    to walk the carpet
    bị mắng, bị quở trách

    Ngoại động từ

    Trải thảm
    (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lớp bảo vệ
    lớp lát mặt đường
    lớp mặt đường
    lớp phủ
    tấm thảm
    woven carpet
    tấm thảm dệt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X