-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mặt vát, góc lượn
Giải thích EN: 1. a beveled edge or corner.a beveled edge or corner.2. a groove cut into wood or other materials.a groove cut into wood or other materials.3. the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter. Giải thích VN: 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.
vát góc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ