• /´tʃæmfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
    Đường xoi (cột)

    Ngoại động từ

    Vạt cạnh (gỗ đá)
    Xoi đường (cột)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Mặt vát, góc lượn, rãnh xoi, vát (cạnh, góc), xoi (rãnh)

    Xây dựng

    cạnh vạt
    làm vát góc
    sửa mép

    Kỹ thuật chung

    cạnh vát
    chamfer angle
    cạnh vạt
    hướng nghiêng
    đường xoi
    làm vát cạnh
    góc lượn
    chamfer stencil
    cái tạo góc lượn
    mặt nghiêng
    mặt vát, góc lượn

    Giải thích EN: 1. a beveled edge or corner.a beveled edge or corner.2. a groove cut into wood or other materials.a groove cut into wood or other materials.3. the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter. Giải thích VN: 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.

    mặt vát
    mép cắt vát
    mép vát
    rãnh
    chamfer edge
    rãnh dẫn
    chamfer stop
    cữ chặn ranh xoi
    hollow chamfer
    rãnh xoi (tròn)
    tool flank chamfer
    rãnh xoi mặt sau dao
    rãnh xoi
    chamfer stop
    cữ chặn ranh xoi
    hollow chamfer
    rãnh xoi (tròn)
    tool flank chamfer
    rãnh xoi mặt sau dao
    vát cạnh
    chamfer (bevel)
    phần vạt cạnh góc
    chamfer strips
    các dải vát cạnh
    vạt cạnh
    chamfer (bevel)
    phần vạt cạnh góc
    chamfer strips
    các dải vát cạnh
    vát góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X